Mitsubishi Xforce base là một dòng sản phẩm mới ra mắt vào đầu tháng 1 thuộc phân khúc SUV cỡ B. Với giá bán tương đồng với phiên bản tiêu chuẩn của Hyundai Creta, một trong những mẫu xe đang rất phổ biến trong phân khúc B-SUV khiến nhiều khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọn hấp dẫn. Sự chênh lệch giá không quá lớn nên việc so sánh trang bị giữa hai mẫu xe này càng trở nên quan trọng. Hãy cùng Mitsubishi TPHCM tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
So sánh trang bị ngoại thất của Mitsubishi Xforce base và Hyundai Creta tiêu chuẩn
Hyundai Creta Tiêu chuẩn | Mitsubishi Xforce base | |
Kích thước (DxRxC) | 4.315 x 1.790 x 1.660 mm | 4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.610 mm | 2.650 mm |
Khoảng sáng gầm | 200 mm | 219 mm |
Đèn pha | Bi-halogen dạng thấu kính | Bi-LED dạng thấu kính |
Tiện ích đèn pha | Tự động bật/tắt | – |
Đèn hậu | LED | LED |
Kích thước mâm | 17 inch | 17 inch |
Kích thước lốp | 215/60 | 205/60 |
Ngoại thất của Xforce base và Creta tiêu chuẩn có sự tương đồng nhưng “đàn em” đến từ Mitsubishi lại mang đến những điểm nổi bật khá ấn tượng. Mặc dù chỉ là phiên bản tiêu chuẩn nhưng Xforce base được trang bị đèn LED Projector cho đèn trước, trong khi Creta chỉ sử dụng công nghệ Bi-Halogen.
Việc Mitsubishi Xforce bản tiêu chuẩn được trang bị sẵn đèn LED Projector không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp người dùng tiết kiệm chi phí trong việc nâng cấp đèn. Trong khi đó, việc thay thế đèn Bi-LED cho Creta tiêu chuẩn có thể đòi hỏi một khoản chi phí dao động từ 7-10 triệu đồng tại các cửa hàng dịch vụ tư nhân.
So sánh trang bị nội thất của Mitsubishi Xforce base và Hyundai Creta tiêu chuẩn
Hyundai Creta Tiêu chuẩn | Mitsubishi Xforce base | |
Chất liệu bọc ghế | Da | Nỉ |
Đồng hồ sau vô-lăng | Đồng hồ + màn hình 3,5 inch | Đồng hồ + màn hình 4,2 inch |
Màn hình trung tâm | Màn hình 10,25 inch | Màn hình 8 inch |
Tiện ích giải trí | Kết nối Apple CarPlay/Android Auto có dây | Kết nối Apple CarPlay/Android Auto có dây |
Loa | 6 loa | 4 loa |
Hệ thống làm mát | 1 vùng chỉnh cơ | 1 vùng chỉnh cơ, có màn hình điện tử |
Tiện ích hàng ghế sau | Cửa gió và 1 cổng sạc | Cửa gió và 2 cổng sạc |
Khi bước vào khoang lái, dễ dàng nhận thấy Hyundai Creta chiếm ưu thế về tiện nghi với ghế ngồi bọc da và màn hình giải trí trung tâm kích thước 10,25 inch. Mitsubishi Xforce có vẻ lùi lại một chút khi chỉ sử dụng ghế ngồi bọc nỉ và màn hình giải trí 8 inch. Cả hai đều chia sẻ các trang bị như khởi động bằng nút nhấn, phanh tay điện tử kèm tính năng giữ phanh tự động,…
Tuy không thể so sánh trang bị trực tiếp nhưng Xforce base vẫn có điểm mạnh riêng với thiết kế nhiều hộc chứa đồ ở cả hàng ghế trước và sau. Ngoài ra, đây cũng là một trong những mẫu xe hiếm hoi trong phân khúc có khả năng điều chỉnh độ ngả lưng của ghế sau với 8 mức độ khác nhau.
Động cơ ngang ngửa
Hyundai Creta tiêu chuẩn | Mitsubishi Xforce base | |
Loại động cơ | Máy xăng 1.5L hút khí tự nhiên | Máy xăng 1.5L hút khí tự nhiên |
Công suất | 113 mã lực (115 PS) | 103,5 mã lực (105 PS) |
Mô-men xoắn | 144 Nm | 141 Nm |
Hộp số | IVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Mitsubishi Xforce và Hyundai Creta đều sử dụng cùng một cấu hình động cơ xăng 1.5L. Mặc dù có dung tích xilanh giống nhau, nhưng sức mạnh giữa hai mẫu xe này lại không có sự tương đồng.
Đối với Creta tiêu chuẩn, động cơ Smartstream G1.5 mang lại công suất 113,4 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Trong khi Xforce base của Mitsubishi với động cơ 1.5L MIVEC sản sinh công suất 103,5 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Sự chênh lệch giữa Creta và Xforce không lớn, tuy nhiên ở dải tốc độ cao, Creta tiêu chuẩn sẽ có lợi thế hơn nhờ công suất cao hơn khoảng 10 mã lực.
So sánh trang bị an toàn của Mitsubishi Xforce base và Hyundai Creta tiêu chuẩn
Hyundai Creta tiêu chuẩn | Mitsubishi Xforce base | |
Túi khí | 2 túi khí | 4 túi khí |
Trang bị cơ bản (ABS, EBD, BA,…) | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | – |
Camera lùi | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | – | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | – |
Ga tự động | – | – |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động Auto hold | Có | Có |
Cả hai mẫu xe, Mitsubishi Xforce base và Hyundai Creta tiêu chuẩn đều thiếu gói an toàn chủ động và chỉ được trang bị các tính năng cơ bản như phanh chống bó cứng ABS, cân bằng điện tử và camera lùi.
Tuy nhiên, Xforce base có điểm nhấn với hệ thống kiểm soát vào cua chủ động tạo ra trải nghiệm lái xe linh hoạt hơn. Ngược lại, Creta tiêu chuẩn trang bị cảm biến áp suất lốp, giúp tăng cường tính hiện đại trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Chọn Hyundai Creta tiêu chuẩn hay Xforce base?
Tổng quan, Hyundai Creta tiêu chuẩn và Mitsubishi Xforce base đều là những sự lựa chọn đáng xem xét cho nhóm khách hàng muốn một chiếc SUV đô thị cơ bản mà không đặt quá nhiều yêu cầu về trang bị.
Nếu chỉ xét về trang bị và giá bán, Mitsubishi Xforce base có vẻ là sự lựa chọn hấp dẫn hơn so với Hyundai Creta tiêu chuẩn nhờ những điểm nhấn như giá cả hợp lý, thương hiệu Nhật và ngoại thất sử dụng đèn LED Projector.
Đối với Hyundai Creta, mẫu xe này trở thành lựa chọn đáng xem xét cho những người muốn chiếc SUV đô thị hạng B với nội thất tiện nghi và hiện đại. Đặc biệt, giá bán thực tế của Creta tại Giá xe hơi là 599 triệu thấp hơn so với mức giá 620 triệu của Xforce base, đây cũng có thể là điểm cộng lớn của mẫu xe này so với đối thủ.
Tham khảo: Bảng giá xe Mitsubishi khuyến mãi tại Mitsubishi TPHCM